THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THÂM HDPE
Thông số kỹ thuật màng chống thấm HDPE
PRODUCT NAME | THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HDPE | ||||||
FORM |
SPECIFICATION OF GEOMEMBRANE HDPE |
||||||
Các chỉ tiêu (PROPERTIES) |
Test Standad |
Unit |
HDS 50 |
HDS 75 |
HDS 100 |
HDS 150 |
HDS 200 |
Chiều dày tối thiểu |
mm |
0.45 |
0.68 |
0.90 |
1.35 |
1.80 |
|
Mật độ |
ASTM D 1505 |
g/cc |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
0.94 |
Cường độ kháng kéo khi đứt |
N/mm width |
14 |
21 |
28 |
43 |
57 |
|
Cường độ kháng kéo tại điểm uốn |
TTYPE IV, 2ipm |
N/mm width |
8 |
11 |
15 |
23 |
30 |
Dãn dài khi đứt |
G.L.2.0 in.(51mm) |
% |
700 |
700 |
700 |
700 |
700 |
Dãn dài tại điểm uốn |
G.L.1.3 in.(33mm) |
% |
13 |
13 |
13 |
13 |
13 |
Cường độ kháng xé |
ASTM D 1004 |
N |
65 |
93 |
125 |
187 |
249 |
Cường độ kháng xuyên thủng |
ASTM D 4833 |
N |
176 |
263 |
352 |
530 |
703 |
Hàm lượng Carbon đen |
ASTM D 1603 |
% |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
Thời gian kháng nén hình V liên tục |
ASTM D 5397 |
Hr. |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
Chiều dày |
ASTM D 5199 |
mm |
0.5 |
0.75 |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
Chiều dài |
m |
420 |
280 |
210 |
140 |
105 |
|
Khổ rộng |
m |
7.0 |
QUÝ CÓ THỂ THAM KHẢO THÊM CÁC SẢN PHẨM CÓ TÍNH NĂNG TƯƠNG TỰ TẠI ĐÂY HOẶC TẠI ĐÂY
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ :
HÓA CHẤT VIỆT MỸ – VMCGROUP –THẾ GIỚI HÓA CHẤT
*TRỤ SỞ HÀ NỘI
Số 61B/381 Nguyên Khang –cầu giấy – Hà Nội
Tel 0243.7474 666 | 0243.7472 333 Hotline 0934.550.334 | 0902.292.003
Số 8 Ngõ 111 Phan Trọng Tuệ – Hà Nội
Tel 02438.610.888/666 | 02436.877.666
*VĂN PHÒNG HẢI PHÒNG
Số 406 Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
Tel 022.5354.1888 | 022.5354.1999
*VĂN PHÒNG THANH HÓA
343 Lê Lai – TP Thanh Hóa
Tel. 0237 6767 666 | 0237.666.5656
Lh;0934533885 -0932245500
*VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
364 Điện Biên Phủ – TP Đà Nẵng
Tel. 0236.3670.668/179 | 0236.367.1968
*VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG
D2 Hàng Cá – TP.Nha Trang
Tel. 0258.3551.551 | 0258.3551.377/388
*VĂN PHÒNG HCM
11-13 Tạ Quang Bửu-P4-Quận 8-HCM
Tel. 02838.521.368 | 02838.521.339